Bảng giá thuê xe Hội An
| Mã chuyến |
Hành Trình |
Giá (VNĐ) |
| Hội An <=> Đà Nẵng |
1 chiều |
199.000 |
| Hội An <=> Đà Nẵng |
2 chiều |
399.000 |
| Hội An <=> Sân bay Đà Nẵng |
1 chiều |
219.000 |
| Hội An <=> Vinpearl |
1 chiều |
199.000 |
| Hội An <=> Vinpearl |
2 chiều |
399.000 |
| Hội An <=> Cù Lao Chàm |
1 chiều |
119.000 |
| Hội An <=> Cù Lao Chàm |
2 chiều |
249.000 |
| Đà Nẵng <=> Cù Lao Chàm |
1 chiều |
249.000 |
| Đà Nẵng <=> Cù Lao Chàm |
2 chiều |
499.000 |
| Mã chuyến |
Hành Trình |
Giá (VNĐ) |
| Hội An <=> Đà Nẵng |
1 chiều |
249.000 |
| Hội An <=> Đà Nẵng |
2 chiều |
499.000 |
| Hội An <=> Sân bay Đà Nẵng |
1 chiều |
269.000 |
| Hội An <=> Vinpearl |
1 chiều |
249.000 |
| Hội An <=> Vinpearl |
2 chiều |
499.000 |
| Hội An <=> Cù Lao Chàm |
1 chiều |
149.000 |
| Hội An <=> Cù Lao Chàm |
2 chiều |
299.000 |
| Đà Nẵng <=> Cù Lao Chàm |
1 chiều |
299.000 |
| Đà Nẵng <=> Cù Lao Chàm |
2 chiều |
599.000 |
| Mã chuyến |
Hành Trình |
Giá (VNĐ) |
| Hội An <=> Đà Nẵng |
1 chiều |
399.000 |
| Hội An <=> Đà Nẵng |
2 chiều |
799.000 |
| Hội An <=> Sân bay Đà Nẵng |
1 chiều |
449.000 |
| Hội An <=> Vinpearl |
1 chiều |
399.000 |
| Hội An <=> Vinpearl |
2 chiều |
799.000 |
| Hội An <=> Cù Lao Chàm |
1 chiều |
299.000 |
| Hội An <=> Cù Lao Chàm |
2 chiều |
599.000 |
| Đà Nẵng <=> Cù Lao Chàm |
1 chiều |
449.000 |
| Đà Nẵng <=> Cù Lao Chàm |
2 chiều |
899.000 |
| Mã chuyến |
Hành Trình |
Giá (VNĐ) |
| Tour Cù Lao Chàm đón tại Cảng Cửa Đại |
1 ngày |
449.000 |
| Tour Cù Lao Chàm đón tại Hội An/Đà Nẵng |
1 ngày |
499.000 |
| Tour Bà Nà Hills đón tại Đà Nẵng |
1 ngày |
790.000 |
| Tour Bà Nà Hills đón tại Hội An |
1 ngày |
990.000 |